STT |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) |
1 |
Chi phí nhân công lắp máy |
|
|
|
1.1 |
Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Không bao gồm hút chân không) |
Bộ |
|
250.000 |
1.2 |
Công suất 18.000BTU (Không bao gồm hút chân không) |
Bộ |
|
300.000 |
1.3 |
Công suất 24.000BTU (Không bao gồm hút chân không) |
Bộ |
|
300.000 |
1.4 |
Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Không bao gồm hút chân không) đã đi ống sẵn |
Bộ |
|
350.000 |
1.5 |
Công suất 18.000BTU-24.000BTU (Không bao gồm hút chân không) đã đi ống sẵn |
Bộ |
|
400.000 |
2 |
Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) |
|
|
|
2.1 |
Ống đồng dày 0,71 mm phi 6 kèm ống bảo ôn, băng quấn |
Mét |
|
75.000 |
2.2 |
Ống đồng dày 0,71 mm phi 10 kèm ống bảo ôn, băng quấn |
Mét |
|
105.000 |
2.3 |
Ống đồng dày 0,71 mm phi 12 kèm ống bảo ôn, băng quấn |
Mét |
|
130.000 |
2.5 |
Ống đồng dày 0,71 mm phi 16 kèm ống bảo ôn, băng quấn |
Mét |
|
160.000 |
2.6 |
Ống đồng dày 0,71 mm phi 19 kèm ống bảo ôn, băng quấn |
Mét |
|
195.000 |
2.7 |
Ống đồng dày 0,61 mm phi 6 kèm ống bảo ôn, băng quấn |
Mét |
|
65.000 |
2.8 |
Ống đồng dày 0,61 mm phi 10 kèm ống bảo ôn, băng quấn |
Mét |
|
95.000 |
2.9 |
Ống đồng dày 0,61 mm phi 12 kèm ống bảo ôn, băng quấn |
Mét |
|
115.000 |
3 |
Giá đỡ cục nóng cho máy |
|
|
|
3.1 |
Loại máy 9.000BTU-12.000BTU |
Bộ |
|
100.000 |
3.2 |
Loại máy 12.000BTU-18.000BTU |
Bộ |
|
120.000 |
4 |
Automat 20A-30A |
Chiếc |
|
99.000 |
5 |
Ống nước thải |
|
|
|
5.1 |
Ống nước thải (chun nhựa mềm) |
Mét |
|
15.000 |
5.2 |
Ống nước thải (PVC cứng phi 16 hoặc 21) |
Mét |
|
25.000 |
5.3 |
Ống nước thải (PVC cứng phi 27 hoặc 28) |
Mét |
|
30.000 |
6 |
Chi phí khác |
|
|
|
6.1 |
Băng cuốn ống bảo ôn (tính trên mét ống bảo ôn được cuốn) |
Cuộn |
|
20.000 |
6.2 |
Dây điện 1*2,5 (Lõi đồng) |
Mét |
|
15.000 |
6.3 |
Dây điện 2 x 1.5 (Lõi đồng) |
Mét |
|
17.000 |
6.4 |
Dây điện 2 x 2.5 (Lõi đồng) |
Mét |
|
22.000 |
6.5 |
Vật tư phụ ( đai, ốc, vít, cút, băng dính) |
Bộ |
|
70.000 |
6.6 |
Công đục tường lắp âm ống bảo ôn, ống nước (không bao gồm trát và sơn tường) |
Mét |
|
50.000 |
6.7 |
Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) |
Lỗ |
|
150.000 |
6.8 |
Vệ sinh, bảo dưỡng máy |
Bộ |
|
150.000 |
6.9 |
Tháo dỡ máy cũ 9.000BTU-12.000BTU |
Bộ |
|
150.000 |
6.10 |
Tháo dỡ máy cũ 18.000BTU-24.000BTU |
Bộ |
|
200.000 |
6.11 |
Đi đường ống âm trong trần (trần đã hoàn thiện) |
Mét |
|
30.000 |
6.12 |
Nạp gas bổ sung (thiếu dưới 30%) |
Bộ |
|
200.000 |
6.13 |
Vật tư khác phát sinh sẽ báo theo thực tế |
|
|
|
6.14 |
Hút chân không ống đồng |
Lần |
|
100.000 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.