Điều hòa Funiki HIH18TMU 2 Chiều Inverter 18000BTU - Chính hãng
-20%

Điều hòa Funiki HIH18TMU 2 Chiều Inverter 18000BTU - Chính hãng

Model: HIH18TMU | Tình trạng: Còn hàng |
Đánh giá: (0)
Giá thị trường: 15.000.000đ
Giá bán: 12.050.000 ₫ Tiết kiệm: 2.950.000 ₫ (20%)
Khuyến mại
  • (Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
  • Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
  • Thùng điều hòa có: Sách hướng dẫn, Remote, Phiếu bảo hành.
  • Đền gấp 10 lần nếu không phải hàng chính hãng.
  • Giao hàng miễn phí trong 20km tại Hà Nội.
Số lượng:
Gọi đặt mua: 0912 530 511 (7:30-22:00)

Cam kết đặc biệt:

Đền gấp 10 lần nếu không phải hàng chính hãng.

Gọi đặt mua: 0912 530 511 (cả dịp Lễ, Tết)

Bảo hành chính hãng toàn quốc

Đổi trả trong 5 ngày

Bán & giao hàng bởi Hải Nguyễn

Thông số kỹ thuật

Tổng quan
Loại máy: Điều hòa 2 chiều
Inverter: Có Inverter
Công suất làm lạnh: 2 HP - 18.000 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 20 - 30m²
Công suất sưởi ấm: 18.000 BTU
Độ ồn trung bình: 40.5/35/27.5 dB
Dòng sản phẩm: 2022
Sản xuất tại: Malaysia
Thời gian bảo hành cục lạnh: 24 tháng
Thời gian bảo hành cục nóng: Máy nén 24 tháng
Chất liệu dàn tản nhiệt: Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
Loại Gas: R-32
Mức tiêu thụ điện năng
Tiêu thụ điện: 1.55 kW/h
Nhãn năng lượng: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.89)
Công nghệ tiết kiệm điện: Inverter, Eco
Khả năng lọc không khí
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Nano Ag
Công nghệ làm lạnh
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Công nghệ làm lạnh nhanh: Turbo
Tiện ích
Tiện ích:
  • Tự khởi động lại khi có điện
  • Sleep Mode
  • Chức năng tự chẩn đoán lỗi
  • Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
  • Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh: Dài 95.7 cm - Cao 30.2 cm - Dày 21.3 cm - Nặng 10 kg
Kích thước - Khối lượng dàn nóng: Dài 80.5 cm - Cao 55.4 cm - Dày 33 cm - Nặng 32.7 kg

Mô tả sản phẩm

Bảng báo giá vật tư và công lắp đặt điều hòa

STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
1 Chi phí nhân công lắp máy       
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Không bao gồm hút chân không) Bộ   250.000
1.2 Công suất 18.000BTU (Không bao gồm hút chân không) Bộ   300.000
1.3 Công suất 24.000BTU (Không bao gồm hút chân không) Bộ   300.000
1.4 Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Không bao gồm hút chân không) đã đi ống sẵn Bộ   350.000
1.5 Công suất 18.000BTU-24.000BTU (Không bao gồm hút chân không) đã đi ống sẵn Bộ   400.000
2 Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)      
2.1 Ống đồng dày 0,71 mm phi 6 kèm ống bảo ôn, băng quấn Mét   75.000
2.2 Ống đồng dày 0,71 mm phi 10 kèm ống bảo ôn, băng quấn Mét   105.000
2.3 Ống đồng dày 0,71 mm phi 12 kèm ống bảo ôn, băng quấn Mét   130.000
2.5 Ống đồng dày 0,71 mm phi 16 kèm ống bảo ôn, băng quấn Mét   160.000
2.6 Ống đồng dày 0,71 mm phi 19 kèm ống bảo ôn, băng quấn Mét   195.000
2.7 Ống đồng dày 0,61 mm phi 6 kèm ống bảo ôn, băng quấn Mét   65.000
2.8 Ống đồng dày 0,61 mm phi 10 kèm ống bảo ôn, băng quấn Mét   95.000
2.9 Ống đồng dày 0,61 mm phi 12 kèm ống bảo ôn, băng quấn Mét   115.000
3 Giá đỡ cục nóng cho máy      
3.1 Loại máy 9.000BTU-12.000BTU Bộ   100.000
3.2 Loại máy 12.000BTU-18.000BTU Bộ   120.000
4 Automat 20A-30A   Chiếc   99.000
5 Ống nước thải       
5.1 Ống nước thải (chun nhựa mềm) Mét   15.000
5.2 Ống nước thải (PVC cứng phi 16 hoặc 21) Mét   25.000
5.3 Ống nước thải (PVC cứng phi 27 hoặc 28) Mét   30.000
6 Chi phí khác      
6.1 Băng cuốn ống bảo ôn (tính trên mét ống bảo ôn được cuốn) Cuộn   20.000
6.2 Dây điện 1*2,5 (Lõi đồng) Mét   15.000
6.3 Dây điện 2 x 1.5 (Lõi đồng) Mét   17.000
6.4 Dây điện 2 x 2.5 (Lõi đồng) Mét   22.000
6.5 Vật tư phụ ( đai, ốc, vít, cút, băng dính) Bộ   70.000
6.6 Công đục tường lắp âm ống bảo ôn, ống nước (không bao gồm trát và sơn tường) Mét   50.000
6.7 Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) Lỗ   150.000
6.8 Vệ sinh, bảo dưỡng máy Bộ   150.000
6.9 Tháo dỡ máy cũ 9.000BTU-12.000BTU Bộ   150.000
6.10 Tháo dỡ máy cũ 18.000BTU-24.000BTU Bộ   200.000
6.11 Đi đường ống âm trong trần (trần đã hoàn thiện) Mét   30.000
6.12 Nạp gas bổ sung (thiếu dưới 30%) Bộ    200.000
6.13 Vật tư khác phát sinh sẽ báo theo thực tế      
6.14 Hút chân không ống đồng Lần   100.000

Quý khách hàng lưu ý:

- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);

Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)

- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;

Chia sẻ nhận xét của bạn về Điều hòa Funiki HIH18TMU 2 Chiều Inverter 18000BTU - Chính hãng
Đánh giá:
-->

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.


So sánh sản phẩm