Tổng quan
|
|
Loại Tivi: Smart tivi | |
Kích cỡ màn hình: 43 inch | |
Độ phân giải: Ultra HD 4K | |
Chỉ số hình ảnh: Hãng không công bố | |
Chỉ số chuyển động rõ nét: 4K 1500 Hz BMR (Backlight Motion Rate) | |
Kết nối
|
|
Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi | |
Cổng AV: Có cổng Component | |
Cổng HDMI: 3 cổng | |
Cổng VGA: Không | |
Cổng xuất âm thanh: Jack 3.5 mm | |
USB: 2 cổng | |
Định dạng video TV đọc được: M4V, MKV, MOV, FLV, WMV, MPEG, MP4, AVI | |
Định dạng phụ đề TV đọc được: SRT | |
Định dạng hình ảnh TV đọc được: JPEG, MPO, PNG, JPG, JPS | |
Định dạng âm thanh TV đọc được: WAV, MID, MIDI, MKA, M4A, WMA, AC3, MP3, AAC | |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2 | |
Tính năng thông minh ( Cập nhật 5/2017)
|
|
Hệ điều hành, giao diện: My Home Screen 3.0 | |
Các ứng dụng sẵn có: Youtube, Netflix, Trình duyệt web, kho ứng dụng App Market | |
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: HTVC, MyTV Net, Nhạc của tui, Zing Mp3, Zing TV | |
Remote thông minh: Không dùng được | |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng Panasonic TV Remote | |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình Screen Mirroring | |
Kết nối Bàn phím, chuột: Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web) | |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh
|
|
Công nghệ xử lý hình ảnh: Dynamic Scene Optimiser, HDR, Tấm nền IPS với công nghệ Super Bright, 4K Hexa Chroma Drive, Adaptive Backlight Dimming | |
Tivi 3D: Không | |
Công nghệ âm thanh: Hiệu ứng âm thanh vòm | |
Tổng công suất loa: 20 W | |
Thông tin chung
|
|
Công suất: 124 W | |
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 97.4 cm - Cao 62.6 cm - Dày 20.8 cm | |
Khối lượng có chân: 11 kg | |
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 97.4 cm - Cao 56.9 cm - Dày 8 cm | |
Khối lượng không chân: 10 kg | |
Nơi sản xuất: Việt nam | |
Năm sản xuất: 2018 |
Tổng quan
|
|
Loại Tivi: Smart tivi | |
Kích cỡ màn hình: 43 inch | |
Độ phân giải: Ultra HD 4K | |
Chỉ số hình ảnh: Hãng không công bố | |
Chỉ số chuyển động rõ nét: 4K 1500 Hz BMR (Backlight Motion Rate) | |
Kết nối
|
|
Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi | |
Cổng AV: Có cổng Component | |
Cổng HDMI: 3 cổng | |
Cổng VGA: Không | |
Cổng xuất âm thanh: Jack 3.5 mm | |
USB: 2 cổng | |
Định dạng video TV đọc được: M4V, MKV, MOV, FLV, WMV, MPEG, MP4, AVI | |
Định dạng phụ đề TV đọc được: SRT | |
Định dạng hình ảnh TV đọc được: JPEG, MPO, PNG, JPG, JPS | |
Định dạng âm thanh TV đọc được: WAV, MID, MIDI, MKA, M4A, WMA, AC3, MP3, AAC | |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2 | |
Tính năng thông minh ( Cập nhật 5/2017)
|
|
Hệ điều hành, giao diện: My Home Screen 3.0 | |
Các ứng dụng sẵn có: Youtube, Netflix, Trình duyệt web, kho ứng dụng App Market | |
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: HTVC, MyTV Net, Nhạc của tui, Zing Mp3, Zing TV | |
Remote thông minh: Không dùng được | |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng Panasonic TV Remote | |
Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình Screen Mirroring | |
Kết nối Bàn phím, chuột: Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web) | |
Công nghệ hình ảnh, âm thanh
|
|
Công nghệ xử lý hình ảnh: Dynamic Scene Optimiser, HDR, Tấm nền IPS với công nghệ Super Bright, 4K Hexa Chroma Drive, Adaptive Backlight Dimming | |
Tivi 3D: Không | |
Công nghệ âm thanh: Hiệu ứng âm thanh vòm | |
Tổng công suất loa: 20 W | |
Thông tin chung
|
|
Công suất: 124 W | |
Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 97.4 cm - Cao 62.6 cm - Dày 20.8 cm | |
Khối lượng có chân: 11 kg | |
Kích thước không chân, treo tường: Ngang 97.4 cm - Cao 56.9 cm - Dày 8 cm | |
Khối lượng không chân: 10 kg | |
Nơi sản xuất: Việt nam | |
Năm sản xuất: 2018 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.